Có 2 kết quả:

闖禍 chuǎng huò ㄔㄨㄤˇ ㄏㄨㄛˋ闯祸 chuǎng huò ㄔㄨㄤˇ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause an accident
(2) to make trouble
(3) to get into trouble

Từ điển Trung-Anh

(1) to cause an accident
(2) to make trouble
(3) to get into trouble